Có 2 kết quả:

构成 gòu chéng ㄍㄡˋ ㄔㄥˊ構成 gòu chéng ㄍㄡˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to constitute
(2) to form
(3) to compose
(4) to make up
(5) to configure (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to constitute
(2) to form
(3) to compose
(4) to make up
(5) to configure (computing)

Bình luận 0